Có 2 kết quả:
多发性硬化症 duō fā xìng yìng huà zhèng ㄉㄨㄛ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ ㄧㄥˋ ㄏㄨㄚˋ ㄓㄥˋ • 多發性硬化症 duō fā xìng yìng huà zhèng ㄉㄨㄛ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ ㄧㄥˋ ㄏㄨㄚˋ ㄓㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
multiple sclerosis
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
multiple sclerosis
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0